1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural depression

structural depression

Kinh tế
  • suy thoái có tính cơ cấu
Hóa học - Vật liệu
  • đới sụt lún
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận