1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural defect

structural defect

Xây dựng
  • khuyết tật của công trình
Giao thông - Vận tải
  • khuyết tật về kết cấu
Điện lạnh
  • sai hỏng cấu trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận