1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stripping

stripping

Danh từ
  • sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần
  • sự tháo gỡ
  • sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)
  • sự tẩy gỉ, tẩy mạ
  • sự tháo khuôn
  • sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)
  • sự vắt cạn sữa (con bò)
  • sự làm trờn răng
Kỹ thuật
  • loại bỏ
  • sự bốc đất đá
  • sự đẩy ra
  • sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)
  • sự ép ra
  • sự giải hấp
  • sự kẻ sọc
  • sự tháo khuôn
  • sự tháo rời
  • sự tháo ván khuôn
Xây dựng
  • công trường (khai thác) vật liệu
  • mỏ đá (lộ thiên)
  • mỏ đá lộ thiên
  • sự bóc đất đá
  • sự bóc đất đá (ở mỏ)
  • sự bóc thảm cỏ
  • sự tháo cốp-pha
Hóa học - Vật liệu
  • sự bóc
  • sự cất phần nhẹ
Điện lạnh
  • sự tách thành dải
  • sự tẩy mạ
  • sự tước
Môi trường
  • sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu)
Cơ khí - Công trình
  • sự tẩy sơn
  • sự tháo dỡ thỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận