1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stripped

stripped

Tính từ
  • trần trụi; trơ
  • đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
  • đã tháo khuôn
Điện lạnh
  • bị tách thành dải
  • bị tước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận