Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stripped
stripped
Tính từ
trần trụi; trơ
đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
đã tháo khuôn
Điện lạnh
bị tách thành dải
bị tước
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận