Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stringhalted
stringhalted
Tính từ
bị què chân sau
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận