1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stringent

stringent

/"stridʤənt/
Tính từ
  • chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)
  • tài chính khan hiếm (tiền); khó làm ăn
Kinh tế
  • khan hiếm (tiền)
  • thiếu hàng (để bán)
  • thiếu tiền (để mua)
Kỹ thuật
  • ngặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận