Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stringency
stringency
/"striɳʤənsi/
Danh từ
tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ
tài chính
sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
Chủ đề liên quan
Tài chính
Thảo luận
Thảo luận