Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stridulate
stridulate
/"stridjuleit/
Nội động từ
kêu inh tai
sâu bọ
Chủ đề liên quan
Sâu bọ
Thảo luận
Thảo luận