striation
/strai"eiʃn/ (striature) /"straiətʃə/
Danh từ
- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc
Kinh tế
- độ rạch
- độ rãnh
- tính phân lớp (hạt tinh bột)
Kỹ thuật
- sự kẻ sọc
- sự tạo rãnh
- vết khía
Hóa học - Vật liệu
- hình sọc
- hình vân
- sự có vân
- sự tạo sọc
- sự tạo vằn
Chủ đề liên quan
Thảo luận