Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ striated
striated
/"straiit/ (striated) /strai"eitid/
Tính từ
có vằn, có sọc, có đường khía
Kỹ thuật
có vân
hình răng cưa
Hóa học - Vật liệu
có dải
Y học
vân, khía
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận