1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ striae

striae

/stria/
Danh từ
Điện
  • đường gợn
Điện lạnh
  • vằn sáng (khi phóng điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận