Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ striae
striae
/stria/
Danh từ
sinh vật học
vằn, sọc; đường khía
Điện
đường gợn
Điện lạnh
vằn sáng (khi phóng điện)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận