Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stress relieving
stress relieving
Hóa học - Vật liệu
sự giảm bớt ứng lực
Xây dựng
sự khử ứng suất
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận