1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stress relaxation

stress relaxation

Kỹ thuật
  • sự chùng ứng suất
  • sự giảm ứng suất
Điện lạnh
  • hồi phục ứng suất
Xây dựng
  • sự chùng ứng ứng suất
  • tính chùng ứng suất
  • tự chùng ứng suất
Hóa học - Vật liệu
  • sự tích thoát ứng suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận