1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stress ellipsoid

stress ellipsoid

Điện lạnh
  • eliípoit ứng suất
Xây dựng
  • elipxôit ứng suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận