1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stress ellipse

stress ellipse

Xây dựng
  • elíp ứng suất
  • elip ứng xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận