1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stress concentration

stress concentration

Kỹ thuật
  • sự tập trung
  • sự tập trung ứng suất
  • sự tuyển quặng
Cơ khí - Công trình
  • sự làm đậm đặc
Toán - Tin
  • sự tập trung ứng lực
Xây dựng
  • tập trung ứng suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận