1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strengthening

strengthening

Danh từ
  • sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
Kỹ thuật
  • sự củng cố
  • sự gia cố
  • sự khuếch đại
  • sự làm bền
  • sự tăng bền
  • sự tăng cường
Điện lạnh
  • sự gia bền
  • sự tăng nồng độ
Cơ khí - Công trình
  • sự làm cho vững
Xây dựng
  • sự làm vững chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận