Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ streamlining
streamlining
Kinh tế
việc hiện đại hóa, hợp lý hóa, giản hóa, tinh giản
Điện tử - Viễn thông
sự hợp lý hóa
Hóa học - Vật liệu
sự tạo thành dòng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận