1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streamlet

streamlet

/"stri:mlit/
Danh từ
  • suối nhỏ, ngòi nhỏ
Kỹ thuật
  • ngòi nhỏ
  • suối
  • suối nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • dòng nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận