Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ streamless
streamless
/"stri:mlis/
Tính từ
không thành dòng, không chảy (nước)
không có sông, không có suối
Xây dựng
không chảy
không có sông
không có suối
không thành dòng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận