1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streamer chamber

streamer chamber

Kỹ thuật
  • buồng strimơ
  • buồng tai chớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận