Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ streaky
streaky
/"stri:ki/
Tính từ
có đường sọc, có vệt
có vỉa
Kinh tế
có vạch không đều (màu của bơ)
có vệt
phần ngực của nửa con thịt
Kỹ thuật
có đường sọc
có sọc
có vân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận