1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streaky

streaky

/"stri:ki/
Tính từ
  • có đường sọc, có vệt
  • có vỉa
Kinh tế
  • có vạch không đều (màu của bơ)
  • có vệt
  • phần ngực của nửa con thịt
Kỹ thuật
  • có đường sọc
  • có sọc
  • có vân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận