stratum
/"strɑ:təm/
Danh từ
- tầng lớp xã hội
- trắc địa địa tầng, vỉa
Kỹ thuật
- địa tầng
- lớp
- thớ
- vỉa
Điện tử - Viễn thông
- nham tầng
Y học
- tầng, lớp
Toán - Tin
- tầng, thớ
Chủ đề liên quan
Thảo luận