1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stratify

stratify

/"strætifai/
Động từ
  • xếp thành tầng
Kinh tế
  • phân lớp
Kỹ thuật
  • phân tầng
  • phân thành lớp
  • phân thành vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận