stratification
/,strætifi"keiʃn/
Danh từ
- thớ tầng
- trắc địa sự xếp thành tầng
Kinh tế
- sự phân loại
- sự phân lớp
- sự phân tầng
Kỹ thuật
- lò cắt
- phân tầng
- sự phân lớp
- sự phân tầng
- sự phân vỉa
- sự tạo vỉa
- thớ lớp
- tính phân lớp
- vỉa
Điện lạnh
- sự đóng thành lớp
- sự xếp tầng
Hóa học - Vật liệu
- sự phân tầng trắc địa
- sự thành tầng
Y học
- sự xếp thành tầng
Xây dựng
- thớ tầng
Chủ đề liên quan
Thảo luận