1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strategically

strategically

Phó từ
  • chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ
  • chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
  • vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận