Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strategically
strategically
Phó từ
chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ
chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)
Thảo luận
Thảo luận