Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strapped
strapped
Tính từ
(+for something) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)
Thảo luận
Thảo luận