Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strangury
strangury
/"stræɳgjuri/
Danh từ
y học
chứng đái són đau
Y học
chứng đái són đau
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận