1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strangury

strangury

/"stræɳgjuri/
Danh từ
Y học
  • chứng đái són đau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận