Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stranglehold
stranglehold
/"stræɳglhould/
Danh từ
chính trị
thòng lọng (bóng)
quân sự
vòng vây
the
stranglehold
is
tightening
:
vòng vây đang thắt lại
Chủ đề liên quan
Chính trị
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận