1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stranding

stranding

Danh từ
  • sự bện dây; xe sợi
Kinh tế
  • mắc cạn
  • sự mắc cạn của tàu biển
Kỹ thuật
  • ống thổi gió
  • sự bện
  • sự bện dây
  • sự mắc cạn
  • sự quấn dây
  • sự tết dây
  • sự xe
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận