1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stranded

stranded

/"strændid/
Tính từ
  • bị mắc cạn tàu
  • bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
  • bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau
Kỹ thuật
  • được bện
Giao thông - Vận tải
  • bị mắc cạn
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận