strand
/strænd/
Động từ
- làm mắc cạn
- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
- bện (thừng) bằng tao
Nội động từ
- mắc cạn tàu
Kinh tế
- mắc cạn tàu
- tàu mắc cạn, bị mắc cạn
Kỹ thuật
- bó (cáp)
- bờ hồ
- bộ phận
- bờ sông
- dảnh dây
- dảnh sợi thủy tinh
- dây bện
- dây cáp
- dây đơn
- lõi cáp
- miếng đệm
- thành phần
Điện
- bện dây
- nhánh dây
- xe dây
Xây dựng
- bện thành dảnh
- bó sợi xoắn
- cáp trong bê tông
- dảnh (cáp)
- tảo
- tao cáp
Giao thông - Vận tải
- bó cáp
Toán - Tin
- cáp
Y học
- sợi, dải
Hóa học - Vật liệu
- tao (của dây)
Cơ khí - Công trình
- tạo sợi con
Chủ đề liên quan
Thảo luận