1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strand

strand

/strænd/
Danh từ
  • tao (của dây)
  • thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
Động từ
  • làm mắc cạn
  • đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
  • bện (thừng) bằng tao
Nội động từ
Kinh tế
  • mắc cạn tàu
  • tàu mắc cạn, bị mắc cạn
Kỹ thuật
  • bó (cáp)
  • bờ hồ
  • bộ phận
  • bờ sông
  • dảnh dây
  • dảnh sợi thủy tinh
  • dây bện
  • dây cáp
  • dây đơn
  • lõi cáp
  • miếng đệm
  • thành phần
Điện
  • bện dây
  • nhánh dây
  • xe dây
Xây dựng
  • bện thành dảnh
  • bó sợi xoắn
  • cáp trong bê tông
  • dảnh (cáp)
  • tảo
  • tao cáp
Giao thông - Vận tải
  • bó cáp
Toán - Tin
  • cáp
Y học
  • sợi, dải
Hóa học - Vật liệu
  • tao (của dây)
Cơ khí - Công trình
  • tạo sợi con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận