Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strake
strake
/streik/
Danh từ
hàng hải
đường ván (từ mũi đến cuối tàu)
Kỹ thuật
máng rửa quặng
Giao thông - Vận tải
đường ván
đóng tàu
Cơ khí - Công trình
vỏ bọc thùng chứa
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận