Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ straightaway
straightaway
/"streitəwei/
Tính từ
thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
Danh từ
quãng đường thẳng tắp
Thảo luận
Thảo luận