1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straightaway

straightaway

/"streitəwei/
Tính từ
  • thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
Danh từ
  • quãng đường thẳng tắp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận