1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straight face

straight face

/"streit"feis/
Danh từ
  • mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận