Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ straight face
straight face
/"streit"feis/
Danh từ
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
Thảo luận
Thảo luận