1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straight edge

straight edge

Kỹ thuật
  • lưỡi dao thẳng
  • lưỡi dao tựa
  • mép thẳng
  • thước
  • thước dẫn
Hóa học - Vật liệu
  • ê ke kép
  • thước chữ T
Giao thông - Vận tải
  • ê ke vuông
  • thước rà
Xây dựng
  • thước điều chỉnh
  • thước làm thẳng
Đo lường - Điều khiển
  • thước kẻ
Toán - Tin
  • thước, thước dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận