Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ straggly
straggly
/"strægliɳ/ (straggly) /"strægli/
Tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling
villages
:
làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)
Thảo luận
Thảo luận