1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straggly

straggly

/"strægliɳ/ (straggly) /"strægli/
Tính từ
  • rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
  • rải rác lẻ tẻ
  • bò lan um tùm (cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận