Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stowing
stowing
Danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy
Kỹ thuật
sự chạy lùi
sự lấp đầy
sự xắp xếp
sự xếp gọn
Hóa học - Vật liệu
sự lấp đất đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận