1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stower

stower

Danh từ
  • thợ (máy) chèn lắp
Kinh tế
  • công nhân xếp
  • công nhân xếp hàng (trên tàu)
  • người chất xếp hàng hóa lên tàu, xe
Hóa học - Vật liệu
  • máy lấp đất đá
  • máy xếp hàng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận