1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stowaway

stowaway

/"stouəwei/
Danh từ
  • người đi tàu thuỷ lậu vé
Kinh tế
  • đi lậu vé
  • hành khách đi lậu vé
  • sự/người đi chui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận