Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stowaway
stowaway
/"stouəwei/
Danh từ
người đi tàu thuỷ lậu vé
Kinh tế
đi lậu vé
hành khách đi lậu vé
sự/người đi chui
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận