stowage
/"stouidʤ/
Danh từ
- sự xếp hàng hoá dưới tàu
- nơi xếp hàng, kho xếp hàng
- hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào
- cước xếp hàng hoá
Kinh tế
- cách xếp hàng hóa
- lượng hàng hóa được xếp trên tàu, xe
- phí xếp hàng hóa trên tàu, xe
Hóa học - Vật liệu
- cước xếp hàng
Giao thông - Vận tải
- sự bốc xếp hàng hóa (tải trọng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận