1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stowage

stowage

/"stouidʤ/
Danh từ
  • sự xếp hàng hoá dưới tàu
  • nơi xếp hàng, kho xếp hàng
  • hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào
  • cước xếp hàng hoá
Kinh tế
  • cách xếp hàng hóa
  • lượng hàng hóa được xếp trên tàu, xe
  • phí xếp hàng hóa trên tàu, xe
Hóa học - Vật liệu
  • cước xếp hàng
Giao thông - Vận tải
  • sự bốc xếp hàng hóa (tải trọng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận