1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoving enamel

stoving enamel

Kỹ thuật
  • men sấy
  • sơn khô nóng
  • vécni khô nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận