1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stove

stove

/stouv/
Danh từ
  • cái lò
  • nhà kính trồng cây
  • lò đồ gốm
  • lò sấy
Động từ
  • trồng (cây) trong nhà kính
Kinh tế
  • hầm sấy
  • lò sấy
  • nhà kính trồng cây
  • nước
  • trồng (cây) trong nhà kính
Kỹ thuật
  • bếp lò
  • bếp sưởi
  • lò đốt
  • lò nung
  • lò sấy
  • lò sưởi
  • lò sưởi matit
  • lò sưởi than
Cơ khí - Công trình
  • lò gió nóng
Xây dựng
  • nhà kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận