1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoutly

stoutly

Phó từ
  • chắc, khoẻ, bền
  • quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
  • mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận