Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stoutly
stoutly
Phó từ
chắc, khoẻ, bền
quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)
Thảo luận
Thảo luận