1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stout-hearted

stout-hearted

/"staunt"hɑ:tid/
Tính từ
  • dũng cảm, can đảm, gan dạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận