Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stout-hearted
stout-hearted
/"staunt"hɑ:tid/
Tính từ
dũng cảm, can đảm, gan dạ
Thảo luận
Thảo luận