1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ story-teller

story-teller

/"stɔri,tələ/
Danh từ
  • người viết truyện
  • người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
  • ghuậy ngốc oành[stu:p]
  • cốc, chén
  • chậu nước thánh
  • từ cổ bình đựng nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận