Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ story-teller
story-teller
/"stɔri,tələ/
Danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
ghuậy ngốc oành[stu:p]
cốc, chén
chậu nước thánh
từ cổ
bình đựng nước
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận