1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storm water

storm water

Kỹ thuật
  • nước mưa (chảy trên bề mặt)
  • nước mưa bão
  • nước mưa rào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận