1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storied

storied

/"stɔ:rid/
Tính từ
  • được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận