1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storiated

storiated

/"stɔ:rieitid/
Tính từ
  • trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận