1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storekeeping

storekeeping

Danh từ
  • việc giữ kho; tích trữ
Xây dựng
  • việc giữ kho
  • việc tích trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận